CBM là gì? Hướng dẫn quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu

CBM là gì? Hướng dẫn quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu

07/11/230

Nếu bạn là một doanh nghiệp hoặc cá nhân tham gia vào hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu, việc hiểu rõ về CBM là gì và cách tính cước sẽ giúp bạn ước tính và lập kế hoạch chi phí cho giai đoạn vận chuyển qua đường bộ, đường hàng không, hoặc đường biển. Điều này có thể đồng nghĩa với việc tiết kiệm tiền và thời gian cho bạn, và giúp kế hoạch kinh doanh của bạn trở nên hiệu quả hơn.

CBM là gì trong xuât nhập khẩu.

CBM là viết tắt của “Cubic Meter” tức là “mét khối” trong tiếng Việt. Nó đo lường khối lượng không gian mà một lô hàng chiếm trong một container hoặc một phương tiện vận tải. CBM giúp xác định không gian cần thiết để đựng một lượng hàng hóa cụ thể.

Cách tính CBM.

Để tính toán CBM của một lô hàng, bạn cần biết chiều dài, chiều rộng và chiều cao của hàng hóa. Công thức tính toán CBM đơn giản như sau:

CBM = Chiều dai (m) x Chiểu rộng (m) x Chiều cao (m)

Kết quả là một số thập phân, thể hiện khối lượng không gian của hàng hóa trong mét khối.

Tỷ lệ quy đổi CBM sang Kg.

Việc quy đổi CBM sang các đơn vị khối lượng khác thường thay đổi tùy thuộc vào phương thức vận chuyển cụ thể. Các phương thức vận chuyển phổ biến thường có tỷ lệ quy đổi như sau:

  • Đường hàng không: 1 CBM tương đương 167 Kg.
  • Đường bộ: 1 CBM tương đương 333 kg.
  • Đường biển: 1 CBM tương đương 1000 kg.

Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, khi có sự chênh lệch về khối lượng và kích thước, quy đổi CBM sang khối lượng đơn vị thích hợp giúp điều chỉnh giá hàng hóa một cách công bằng và hiệu quả.

Vai Trò Quan Trọng của CBM trong Logistics

CBM đóng một vai trò quan trọng trong ngành logistics vì:

  1. Tối Ưu Hóa Không Gian: bạn có thể đựng nhiều hàng hóa hơn trong một chuyến đi, tiết kiệm chi phí vận chuyển và tối ưu hóa hiệu suất.
  2. Xác Định Chi Phí: Thay vì chỉ dựa vào trọng lượng tịnh, CBM cho phép bạn có cái nhìn toàn diện hơn về khối lượng không gian mà bạn sẽ sử dụng trên phương tiện vận chuyển.
  3. Quản Lý Dễ Dàng: Điều này cải thiện hiệu quả tổ chức và quản lý lô hàng.
  4. Tránh Quá Tải:  tránh tình trạng quá tải có thể gây nguy hiểm.

cbm là gì trong xuất nhập khẩu

Cách tính CBM hàng Sea.

Bước 1: Tính tổng trọng lượng của hàng hoá: Đầu tiên, bạn cần tính tổng trọng lượng của lô hàng. Ví dụ, bạn muốn vận chuyển một lô hàng gồm 10 kiện, với trọng lượng của mỗi kiện là 800kg.

  • Tổng trọng lượng của lô hàng = 10 kiện x 800kg/kiện = 8000kg

Bước 2: Tính thể tích hàng hoá: Tiếp theo, bạn cần tính thể tích của hàng hoá. Để làm điều này, bạn cần biết kích thước của từng kiện hàng. Giả sử kích thước của mỗi kiện là 120cm x 100cm x 150cm.

  • Đổi kích thước từ cm sang mét: 1,2m x 1m x 1,5m.
  • Thể tích của mỗi kiện hàng = 1,2m x 1m x 1,5m = 1,8m³.
  • Tổng thể tích của lô hàng = 10 kiện x 1,8m³/kiện = 18m³.

Bước 3: Tính trọng lượng thể tích của lô hàng: Trong vận tải hàng biển, có một hằng số trọng lượng thể tích thường là 1000kg/m³.

  • Trọng lượng thể tích = Tổng thể tích của lô hàng x Hằng số trọng lượng thể tích.
  • Trọng lượng thể tích = 18m³ x 1000kg/m³ = 18,000kg.

Bước 4: Tính trọng lượng tính cước của hàng hóa: Cuối cùng, bạn cần so sánh tổng trọng lượng thực tế của lô hàng (8000kg) với trọng lượng thể tích (18000kg) và chọn cái lớn hơn để tính cước. Trong ví dụ này, trọng lượng thể tích lớn hơn, nên trọng lượng tính cước cho lô hàng sẽ là 18000kg.

Cách tính trọng lượng cước này giúp đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc xác định giá cước cho vận chuyển hàng hóa biển.

cách tính cbm hàng sea

Cách tính CBM hàng Road.

  • Tương tự như trong vận chuyển đường biển và đường hàng không, để tính cước vận chuyển hàng hóa đường bộ, ta so sánh trọng lượng thể tích và tổng trọng lượng của lô hàng. Trọng lượng lớn hơn sẽ được sử dụng để tính cước phí. Hằng số quy ước cho trọng lượng thể tích đường bộ là 333kg/cbm.
  • Ví dụ: 1 lô hàng bao gồm 10 kiện với các thông số sau:
    • Kích thước của mỗi kiện: 150cm x 120cm x 150cm
    • Trọng lượng của mỗi kiện: 500kg/kiện

Bước 1: Tính tổng trọng lượng của lô hàng

  • Tổng trọng lượng của lô hàng = 10 (số kiện hàng) x 500kg (trọng lượng mỗi kiện) = 5,000 kg.

Bước 2: Tính thể tích của lô hàng: (số kiện hàng x thể tích kiện hàng)

  • Thể tích của một kiện hàng = (150 x 120 x 150)/1000000 = 2.7 cbm (m³)
  • Tổng thể tích lô hàng = 10 (số kiện hàng) x 2.7 (thể tích mỗi kiện hàng) = 27 cbm.

Bước 3: Tính trọng lượng thể tích của lô hàng: (tổng thể tích lô hàng x hằng số trọng lượng thể tích)

  • Hằng số quy ước trọng lượng thể tích trong vận chuyển đường bộ: 1 CBM = 333 Kg
  • Trọng lượng thể tích của lô hàng = 27 cbm x 333kg/cbm = 8,991 kg.

Bước 4: So sánh Tổng trọng lượng với Trọng lượng thể tích của lô hàng

  • Tổng trọng lượng của lô hàng = 5,000 kg.
  • Trọng lượng thể tích của lô hàng = 8,991 kg.
  • Vì trọng lượng thể tích lớn hơn trọng lượng thực tế, nên chọn trọng lượng thể tích 8,991 kg làm trọng lượng tính cước cho lô hàng.

Tương tự như cách tính cho đường biển và đường hàng không, việc xác định trọng lượng thể tích trong vận chuyển đường bộ giúp đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc xác định giá cước cho việc vận chuyển hàng hóa trên đường bộ.

cách tính cbm đường bộ

Cách tính cho hàng (Air).

Để xác định trọng lượng tính cước trong lô hàng vận chuyển bằng đường hàng không, bạn cần tính trọng lượng thể tích đầu tiên. Dưới đây là từng bước của quá trình tính cả trọng lượng thể tích và trọng lượng tính cước trong lô hàng air, dựa trên một ví dụ:

  • Ví dụ: Chúng ta muốn vận chuyển một lô hàng bao gồm 10 kiện với các thông tin sau:
    • Kích thước của mỗi kiện: 100cm x 90cm x 80cm
    • Trọng lượng của mỗi kiện hàng: 100kg/kiện

Bước 1: Tính trọng lượng tổng (gross weight) của hàng hóa: Để so sánh với trọng lượng thể tích tính toán, bạn phải biết trọng lượng tổng của hàng. Trong trường hợp này, tổng trọng lượng của hàng hóa là 1000kg.

Bước 2: Tính thể tích hàng hoá: Để tính trọng lượng thể tích, bạn cần tính thể tích hàng hoá bằng mét khối.

  • Kích thước của một gói theo cm: 100cm x 90cm x 80 cm
  • Kích thước của một gói theo mét: 1m x 0,9m x 0,8m
  • Thể tích của một gói = 1m x 0,9m x 0,8m = 0,72 cbm (mét khối)
  • Tổng lượng hàng hóa = 10 x 0,72 = 7,2 cbm

Bước 3: Tính trọng lượng thể tích của hàng hoá: Nhân thể tích hàng hóa với hằng số trọng lượng thể tích.

  • Hằng số quy ước trọng lượng thể tích trong vận chuyển đường hàng không là: Air shipment volumetric weight constant = 167 kg/cbm
  • Trọng lượng thể tích (Volumetric weight) = Tổng thể tích của hàng hóa x hằng số trọng lượng thể tích
  • Volumetric Weight = 7,2 x 167 = 1202,4 kg

Bước 4: Tính toán trọng lượng tính cước của lô hàng hóa: Bạn nên so sánh trọng lượng tổng (gross weight) của hàng với trọng lượng thể tích của hàng hoá (volumetric weight) và chọn giá trị lớn hơn. Đây sẽ là trọng lượng tính cước đối với chuyến hàng air.

  • Trọng lượng tổng của lô hàng là 1000kg.
  • Trọng lượng thể tích của lô hàng là 1202,4 kg
  • Vì trọng lượng thể tích cao hơn trọng lượng tổng thực tế, nên sử dụng trọng lượng thể tích 1202,4 kg làm trọng lượng tính cước cho lô hàng.

cách tính cbm đường air

Chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm CBM là gì và cách tính toán nó dựa trên từng phương thức vận chuyển: đường bộ, đường biển và đường hàng không.

Nhưng điều quan trọng hơn là hiểu cách áp dụng kiến thức này vào công việc kinh doanh hoặc xuất nhập khẩu. Các doanh nghiệp có thể sử dụng kiến thức này để quản lý hiệu quả quá trình vận tải và xuất nhập khẩu hàng hóa. Việc lựa chọn trọng lượng tính cước chính xác giữa trọng lượng tổng và trọng lượng thể tích đối với từng loại hàng và phương thức vận chuyển có thể giúp tối ưu hóa chi phí và kế hoạch giao thương của họ.

Hy vọng rằng việc hiểu rõ CBM và cách quy đổi nó theo từng phương thức vận chuyển sẽ giúp bạn và doanh nghiệp của bạn đạt được hiệu suất cao nhất trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.

Hotline/Zalo: Mr.Hào 0364777286 – Ms.Chi 0375983776

Website: https://vantailaoviet.com/

Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/vietlaologistics/


0946377386
Liên hệ