Consignee là gì? Phân biệt shipper-consignee và seller-buyer

Consignee là gì? Phân biệt shipper-consignee và seller-buyer

17/10/230

Các ngành xuất nhập khẩu và logistics đều rộng lớn và đa dạng, đầy ắp các lĩnh vực và khái niệm chuyên ngành. Trong mê lộ này, việc nắm vững và hiểu rõ các thuật ngữ là điều cực kỳ quan trọng. Consignee là một trong những thuật ngữ này và nó luôn thu hút sự quan tâm của nhiều người. Để giúp bạn khám phá khái niệm Consignee là gì? và hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan, chúng tôi đã tổng hợp thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây!

Consignee là gì?

Nếu bạn chưa rõ về khái niệm “Consignee là gì,” hãy xem nó như một khái niệm đơn giản: người nhận hàng.

Một cách tổng quan, Consignee (thường được viết tắt là Cnee) trong lĩnh vực xuất nhập khẩu đóng vai trò của người nhận hàng, và thường là người mua hàng (buyer) khi tham chiếu đến vận đơn đích danh. Vận đơn đích danh là tài liệu vận chuyển hàng hóa mà ghi rõ tên, tuổi, và địa chỉ của người nhận hàng. Người vận chuyển chỉ sẽ giao hàng cho cá nhân hoặc tổ chức được liệt kê trong vận đơn này.

Tuy nhiên, Consignee không nhất thiết phải là người mua hàng nếu vận đơn là vô danh. Vận đơn vô danh là một loại tài liệu vận chuyển không ghi rõ thông tin của người nhận hàng. Trong trường hợp này, vận đơn vô danh có thể được chuyển nhượng bằng cách trao tay, và bất kỳ ai nắm giữ vận đơn này cũng có thể nhận hàng.

Phân biệt shipper-consignee và seller-buyer.

Thuật ngữ Consignee – Shipper và Seller – Buyer thường gây nhầm lẫn cho nhiều người, đặc biệt là trong ngành xuất nhập khẩu. Việc không hiểu rõ những khái niệm này có thể dẫn đến những sai lầm trong quá trình thực hiện giao dịch.

Thường, trong các hợp đồng thương mại quốc tế, bạn sẽ thấy hai bên chính là Seller (người bán) và Buyer (người mua). Tuy nhiên, khi chúng ta tham gia vào các giao dịch xuất nhập khẩu và làm việc với các chứng từ vận chuyển, chúng ta sẽ bắt gặp thuật ngữ Shipper và Consignee.

Trong hợp đồng mua bán, người bán thường được gọi là Seller hoặc Exporter. Khi liên quan đến việc phát hành Thư Tín Dụng (Letter of Credit), người bán không còn được gọi là Seller mà thay vào đó là Beneficiary (người thụ hưởng), và người mua lúc này được gọi là Remitter – tức là người gửi hoặc người thanh toán.

Khi phát hành Vận Đơn Biển (Bill of Lading), người bán sẽ được gọi là Shipper, trong khi người mua sẽ được gọi là Consignee.

Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể thuê một đơn vị trung gian để quản lý và vận chuyển hàng hóa. Khi đó, Shipper chỉ đóng vai trò như một đại diện mua hàng và sau đó bán lại hàng hóa cho nhà nhập khẩu. Bên mua hàng có thể là một công ty vận chuyển (Forwarder) nhằm giản đơn hóa các thủ tục giấy tờ và tiết kiệm chi phí.

Mối liên hệ giữa Notify party và Consignee.

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, Thuật ngữ “Notify Party” thường đề cập đến đơn vị hoặc cá nhân được thông báo khi tàu hoặc container cập cảng đích. Thông báo này có mục đích để đảm bảo rằng người hoặc đơn vị này sẽ nhận được thông tin về việc giao nhận hàng hóa.

Trong nhiều trường hợp, Notify Party thậm chí còn là Consignee chính. Hoặc thông tin Notify Party có thể được chuyển nhượng sang một Consignee khác.

Tuy nhiên, ngày nay, hầu hết các Consignee thường chọn làm cả hai vai trò, tức là Consignee chính cũng là Notify Party. Điều này có nhiều lợi ích như giúp tiết kiệm chi phí và làm cho quá trình nhận hàng trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.

mối liên hệ giữa notify và consignee

Quan hệ giữa Consignee và Notify Party cụ thể sẽ phụ thuộc vào sự sở hữu và quyền chuyển nhượng trong từng trường hợp cụ thể.

Nếu Consignee là “To Order” hoặc “To Order of Shipper…”

  • Notify Party là công ty Forwarder C. Công ty Forwarder C có thẩm quyền nhận hàng, thực hiện các thủ tục thông quan hàng hóa và giao hàng cho Consignee tại địa điểm nhận hàng cuối cùng trước khi vận đơn ký hậu được chuyển giao.
  • Notify Party là công ty D. Trong trường hợp này, khi hàng cập cảng đích, thông báo hàng đến sẽ trực tiếp gửi đến người nhận hàng cuối cùng, không thông qua bất kỳ bên trung gian nào khác.

Nếu Consignee là “To Order of Bank…”

  • Notify Party là công ty Forwarder C. Công ty Forwarder C sẽ nhận hàng, tiến hành các thủ tục thông quan hàng hóa, lấy hàng và giao cho Consignee tại địa điểm nhận hàng cuối cùng.
  • Trường hợp Consignee là công ty D. Khi hàng cập cảng, thông báo sẽ được gửi đến người nhận hàng cuối cùng. Consignee sẽ phải thanh toán một số tiền cố định cho ngân hàng (đã được thỏa thuận trong hợp đồng mua bán). Sau đó, Consignee mới có thể nhận được bản gốc của vận đơn để tiến hành lấy hàng tại cảng.

Nếu Consignee là Công Ty.

  • Notify Party là công ty Forwarder C. Công ty Forwarder C sẽ nhận hàng, tiến hành các thủ tục thông quan hàng hóa, lấy hàng và giao cho Consignee tại địa điểm nhận hàng cuối cùng.
  • Notify Party là “Giống như Consignee”. Trong tình huống này, Notify Party không có thông tin cụ thể về người nhận thông báo. Consignee trong trường hợp này cần cung cấp đầy đủ thông tin để liên lạc.

Nếu Consignee là Cá Nhân.

  • Notify Party là cá nhân. Trường hợp này có thể Consignee cũng là Shipper, đặc biệt trong trường hợp hàng hóa cá nhân.
  • Notify Party là công ty Forwarder C. Công ty Forwarder C được ủy quyền để nhận hàng và tiến hành các thủ tục thông quan hàng hóa cho Consignee.
  • Notify Party là “Giống như Consignee”. Điều này có nghĩa là không có thông tin cụ thể về người nhận thông báo hàng. Consignee trong trường hợp này cần cung cấp đầy đủ thông tin liên lạc.

Buyer – consignee trên chứng từ có vai trò gì?

Buyer (Người Mua): Buyer, hay còn gọi là Người Mua, là bên nhập khẩu cuối cùng và đồng thời là chủ thể trong hợp đồng mua bán hàng hóa. Buyer chịu trách nhiệm thanh toán chi phí liên quan đến lô hàng của mình. Trong trường hợp Buyer tự thực hiện việc nhập khẩu và làm việc trực tiếp với hãng vận tải, tên của Buyer sẽ xuất hiện ở khung “Consignee” trên Bill of Lading. Khi đó, Buyer cũng đồng thời là người nhận hàng.

Consignee (Người Nhận Hàng): Consignee, là người nhận hàng từ Shipper hoặc người bán. Trong thực tế, nhiều Buyer không thực hiện chức năng nhập khẩu và không thạo tất cả các quy trình trong quá trình nhập hàng. Họ muốn đơn giản hóa thủ tục và vì vậy chọn giao phần thủ tục cho bên thứ ba, tức là Consignee. Sau khi Consignee nhận hàng, họ sẽ chuyển hàng cho người Mua là Buyer.

Consignee có thể là một forwarder hoặc đại diện được thuê để thực hiện việc nhập khẩu và thủ tục liên quan.

Như vậy, trên các hợp đồng mua bán quốc tế như Sales Contract, Purchase Order, Thư Thỏa Thuận Xuất Nhập Khẩu, hay Hợp Đồng Mua Hàng, Seller và Buyer là những người sở hữu thực tế của hàng hóa và chịu trách nhiệm về các chi phí liên quan đến việc mua bán hàng hóa.

Trong các tài liệu và chứng từ liên quan đến quá trình khai báo hải quan và vận chuyển hàng hóa, việc xác định ai là người bán và người mua sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Hotline/Zalo: Mr.Tú 0347399566 – Ms.Phụng 0823777286

Website: https://vantailaoviet.com/

Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/vietlaologistics/


0946377386
Liên hệ