FCA là gì? Ưu nhược điểm của FCA trong incoterms 2020

FCA là gì? Ưu nhược điểm của FCA trong incoterms 2020

21/07/230

Bạn muốn tìm hiểu chi tiết về điều kiện FCA là gì và vai trò quan trọng của nó? Lào Việt Express sẽ chia sẻ kiến thức trong bài viết để làm rõ định nghĩa FCA, những quy định chi tiết liên quan, và vai trò quan trọng của điều kiện này. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng trình bày một số ưu điểm của FCA so với các điều kiện khác trong Incoterms 2020. Hơn nữa, vantailaoviet.com cung cấp thông tin cần biết về dịch vụ giao nhận hàng hoá chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng phục vụ vượt xa mong đợi của khách hàng.

FCA là gì?

FCA là viết tắt của “Free Carrier,” là một trong những điều kiện quan trọng trong Incoterms. Nó đề cập đến việc giao hàng cho người chuyên chở tại điểm đã được chỉ định trước bởi bên mua. Trong điều kiện này, trách nhiệm của bên bán bao gồm đóng gói và xếp dỡ hàng hóa lên phương tiện vận tải tại điểm giao hàng đã thỏa thuận.

điều khoản fca là gì

Điều kiện FCA được phổ biến trong hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt trong vận tải bằng đường biển, đường sắt và đường hàng không. Trong Incoterms 2020, FCA rõ ràng chỉ định rằng bên bán phải giao hàng đã thông quan cho bên mua tại địa điểm cụ thể. Bên mua chịu trách nhiệm tìm đơn vị vận tải. Điểm giao hàng có thể là địa điểm của bên bán hoặc các kho ngoại quan. Bên bán chịu rủi ro và chi phí từ khi giao hàng cho bên vận tải thứ nhất.

Trong tổng thể, FCA là một điều kiện quan trọng trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, giúp xác định trách nhiệm và vai trò của các bên tham gia trong quá trình giao nhận hàng hóa.

Trách nhiệm người mua và bán trong FCA.

STT Nghĩa Vụ Người Bán

A

Người Mua

B

1 Nghĩa vụ chung Người bán có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa và hóa đơn thương mại phù hợp với hợp đồng mua bán và cung cấp tất cả các bằng chứng liên quan mà hợp đồng yêu cầu. Các chứng từ có thể được cung cấp bằng hình thức giấy truyền thống hoặc điện tử, tùy theo thỏa thuận hoặc tập quán quy định. Người mua thanh toán tiền hàng theo hợp đồng mua bán.
Chứng từ cung cấp bởi người mua có thể là giấy truyền thống hoặc điện tử theo thỏa thuận hoặc tập quán.
2 Giao/Nhận hàng Người bán có trách nhiệm giao hàng cho người chuyên chở hoặc người mua chỉ định tại địa điểm và thời điểm giao hàng đã định trong hợp đồng. Việc giao hàng phải được hoàn thành trong ngày giao hàng đã định hoặc trong khoảng thời gian giao hàng đã định hoặc tại một thời điểm trong khoảng thời gian này mà người mua thông báo theo mục B10(b). Khi nơi giao hàng là cơ sở của người bán, hàng hóa được coi là đã được giao khi chúng được xếp lên phương tiện vận chuyển do người mua chỉ định đến lấy hàng. Khi nơi giao hàng không phải cơ sở của người bán, hàng hóa được coi là đã được giao khi chúng được đặt dưới quyền định đoạt của người chuyên chở hoặc người mua chỉ định và sẵn sàng để dỡ xuống từ phương tiện vận chuyển của người bán.

Nếu không có địa điểm giao hàng cụ thể được thông báo theo mục B10(d) tại nơi giao hàng chỉ định, và nếu có nhiều điểm có thể giao hàng tại nơi đó, người bán có quyền chọn điểm giao hàng phù hợp nhất cho mục đích của mình.

Người mua phải nhận hàng sau khi đã được giao theo mục A2.
3 Chuyển giao rủi ro Người bán phải chịu mọi rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng của hàng hóa cho đến khi hàng hóa được giao theo mục A2, trừ những trường hợp mất mát hoặc hư hỏng được đề cập trong mục B3. Người mua chịu mọi rủi ro về mất mát hoặc hỏng hóc hàng hóa từ thời điểm giao hàng theo mục A2.
Trường hợp người mua không chỉ định người chuyên chở hoặc thông báo như mục B10, hoặc người chuyên chở được chỉ định không nhận hàng, người mua sẽ chịu rủi ro và chi phí từ ngày quy định hoặc cuối cùng thời hạn giao hàng, với điều kiện hàng hóa đã được xác định là của hợp đồng.
4 Vận tải Người bán không phải kí kết hợp đồng vận tải với người mua. Tuy nhiên, nếu người mua yêu cầu, người bán phải hỗ trợ người mua lấy các chứng từ và thông tin liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, với điều kiện người mua chịu rủi ro và chi phí. Người bán có thể ký hợp đồng vận tải với điều kiện thông thường nếu người mua yêu cầu hoặc nếu tập quán thương mại đòi hỏi, nhưng những chi phí và rủi ro do người mua chịu. Người bán cũng có quyền từ chối ký hợp đồng vận tải và phải thông báo cho người mua biết ngay khi từ chối. Người mua tự ký kết hợp đồng vận tải hoặc tự sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa, trừ khi hợp đồng vận chuyển đã được ký bởi người mua theo mục A4.
5 Bảo hiểm Người bán không phải ký kết hợp đồng bảo hiểm với người mua. Tuy nhiên, nếu người mua yêu cầu và chịu rủi ro chi phí, người bán phải cung cấp thông tin cần thiết để người mua mua bảo hiểm. Người mua không có nghĩa vụ ký kết hợp đồng bảo hiểm với người bán.
6 Chứng từ giao hàng/Vận tải Người bán phải cung cấp các bằng chứng thông thường về việc hàng hóa đã được giao theo như mục A2, và hỗ trợ người mua lấy chứng từ vận chuyển hàng hóa, với rủi ro và chi phí do người mua chịu. Nếu người mua đã chỉ thị cho người chuyển chở phát hành chứng từ vận tải cho người bán theo mục B6, người bán phải cung cấp lại chứng từ đó cho người mua. Người mua chấp nhận các bằng chứng, chứng từ xác nhận hàng hóa đã được giao theo mục A2.
Nếu thỏa thuận, người mua chịu rủi ro và chi phí để chỉ định người chuyên chở phát hành chứng từ vận tải xác nhận hàng đã được xếp lên tàu (ví dụ như vận đơn có dấu On-board).
7 Thông quan xuất/nhập khẩu a) Thông quan xuất khẩu.

Người bán làm và chi trả mọi chi phí liên quan đến việc thông quan xuất khẩu, bao gồm:

  • Giấy phép xuất khẩu,
  • Kiểm tra an ninh,
  • Giám định hàng hóa và các quy định pháp lý.

b) Thủ tục nhập khẩu.

Người bán hỗ trợ người mua khi người mua yêu cầu, chịu rủi ro và chi phí, để lấy các chứng từ/thông tin cần thiết cho việc thông quan nhập khẩu hoặc khi hàng hóa quá cảnh qua nước nhập khẩu.

a) Hỗ trợ thông quan xuất khẩu:

Người mua hỗ trợ người bán khi người bán yêu cầu, chịu rủi ro và chi phí, lấy các chứng từ/thông tin cần thiết cho thông quan xuất khẩu, bao gồm cả thông tin an ninh và giám định hàng hóa trước khi xuất khẩu theo quy định của nước xuất khẩu.
b) Thông quan nhập khẩu:

Người mua tự làm và trả các chi phí liên quan đến thông quan tại nước quá cảnh và nước nhập khẩu, bao gồm giấy phép nhập khẩu hoặc các giấy phép cần thiết cho quá cảnh, kiểm tra an ninh, giám định hàng hóa, và các quy định pháp lý khác.

8 Kiểm tra – Đóng gói, bao bì – Ký mã hiệu Người bán trả chi phí kiểm tra (chất lượng, cân, đo, đếm) cần thiết để giao hàng theo mục A2.

Người bán đóng gói hàng hóa trừ khi hàng hóa được gửi không cần đóng gói theo thông lệ của ngành hàng.

Người bán có thể đóng gói và ký mã hiệu hàng hóa phù hợp với phương tiện vận chuyển, trừ khi đã thỏa thuận cụ thể với người mua khi ký hợp đồng.

Người mua không có nghĩa vụ đối với người bán.
9 Phân chia chi phí Người bán trả toàn bộ chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi giao hàng cho người mua theo mục A2, trừ các khoản do người mua trả theo mục B9.
Người bán chịu chi phí cung cấp bằng chứng cho người mua về việc hàng hóa đã được giao theo mục A6.
Người bán trả chi phí thủ tục hải quan xuất khẩu (nếu có), nộp thuế xuất khẩu và các chi phí khác liên quan theo mục A7(a).
Người bán trả tất cả chi phí và phụ phí liên quan đến việc hỗ trợ người mua lấy chứng từ và thông tin theo mục B7(a).
Người mua phải:
a) Trả mọi chi phí liên quan đến hàng hóa từ khi hàng được giao theo mục A2, trừ các chi phí người bán chịu theo mục A9.
b) Hoàn trả tất cả chi phí và lệ phí mà người bán đã chi ra khi giúp người mua theo mục A4, A5, A6 hoặc A7(b).
c) Trả tất cả các thuế, lệ phí và chi phí khác cũng như chi phí làm thủ tục hải quan để quá cảnh và nhập khẩu theo mục B7(b), nếu có quy định.
d) Trả mọi chi phí phát sinh nếu không chỉ định được người chuyên chở hoặc người khác đến nhận hàng theo mục B10, hoặc nếu người chuyên chở hoặc người khác do người mua chỉ định theo mục B10 không nhận được hàng, với điều kiện hàng hóa đã được xác định là hàng của hợp đồng.
10 Thông báo cho người mua/người bán Người bán thông báo cho người mua bất kỳ thông tin nào cần thiết để người mua nhận hàng theo mục A2 hoặc báo người mua kịp thời nếu người vận tải hoặc người khác do người mua chỉ định không nhận hàng đúng thời gian quy định. Người mua cần thông báo cho người bán về:
a) Danh tính của người chuyên chở hoặc người khác do mình chỉ định để nhận hàng trong khoảng thời gian phù hợp để người bán có thể sắp xếp việc giao hàng theo mục A2.
b) Thời điểm nhận hàng nếu đã xác định nhận hàng vào thời điểm cụ thể trong khoảng thời gian đã định mà người chuyên chở hoặc người khác do mình chỉ định có thể nhận hàng.
c) Phương tiện chuyên chở được sử dụng bởi người chuyên chở hoặc người khác do mình chỉ định.
d) Địa điểm chính xác mà người mua muốn nhận hàng, thuộc nơi giao hàng mà hai bên đã thỏa thuận.

Ưu nhược điểm FCA.

Ưu điểm:

  • Trong quá trình thực hiện trách nhiệm, bên xuất khẩu có thể tăng giá bán hàng hoá để bù đắp các chi phí phát sinh.
  • Tuy nhiên, bên mua cần nắm rõ các chi phí dự kiến trong quá trình vận chuyển và bốc xếp hàng hoá để tránh việc giá cả được kê lên quá cao từ bên bán.
  • Một lợi điểm của việc mua hàng dưới điều kiện FCA là bên mua không cần lo lắng về việc thông quan hàng hoá. Trách nhiệm này hoàn toàn nằm trong phạm vi của bên bán.

Nhược điểm:

  • Người bán sẽ phải chịu nhiều rủi ro hơn trong quá trình vận chuyển hàng hoá.
  • Sau khi hàng hoá được giao và thông quan thành công, bên mua sẽ phải tự làm bảo hiểm cho lô hàng và chịu mọi rủi ro liên quan đến việc vận chuyển.
  • Bên mua cần cung cấp địa điểm giao hàng chính xác và đảm bảo việc vận chuyển lô hàng.

so sánh fca và fob

So sánh FCA và FOB.

Điều kiện FOB quy định rằng người bán phải giao hàng lên boong tàu. Tuy nhiên, thực tế đa số hàng container phải được hạ tại bãi tập kết cầu cảng hoặc kho hàng lẻ. Trong trường hợp xảy ra tổn thất ngoài ý muốn khi hàng được giao đến cầu cảng hoặc kho hàng lẻ, có thể xảy ra tranh chấp giữa bên bán và bên mua. Vì vậy, người bán nên quy định rõ thời gian và địa điểm chuyển giao rủi ro cho người mua.

Với điều kiện FCA, cả hai bên thỏa thuận rằng bên mua có trách nhiệm xếp và chất hàng lên phương tiện chuyên chở do người bán cung cấp. Như vậy, rủi ro sẽ được giảm thiểu trong quá trình chuyển giao hàng hóa giữa hai bên.

Tóm lại, điều kiện FCA có thể giúp giảm rủi ro và xung đột trong quá trình vận chuyển hàng hóa, bằng cách thỏa thuận rõ ràng trách nhiệm và vai trò của mỗi bên.

ưu nhược điểm fca trong incoterms

Trên đây là những thông tin về điều kiện FCA trong Incoterms 2020. Điều kiện này mang nhiều đặc điểm liên quan đến quyền lợi cụ thể của bên bán và bên mua. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Incoterms hoặc cần hỗ trợ về xuất nhập khẩu hàng hóa, hãy liên hệ với Lào Việt Express để được tư vấn chu đáo và chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.

Hotline/Zalo: Mr. Vũ 0946 377 386 – Ms. Yến 0931 277 286

Website: https://vantailaoviet.com/

Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/vietlaologistics/


0946377386
Liên hệ