Điều khoản FOB là gì tầm quan trọng trong giao dịch quốc tế

Điều khoản FOB là gì tầm quan trọng trong giao dịch quốc tế

25/07/230

Khám phá điều khoản FOB là gì? và tầm quan trọng của nó trong thương mại quốc tế! Trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về FOB, một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa. Tìm hiểu cách FOB ảnh hưởng đến quá trình giao dịch, trách nhiệm của các bên liên quan và tại sao nó là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo thành công và an toàn cho vận chuyển hàng hóa. Hãy cùng Lào Việt Express khám phá sâu hơn về điều khoản FOB và cách nó ảnh hưởng đến các giao dịch quốc tế!

Giới thiệu về chủ đề “Điều khoản FOB là gì”

Điều khoản FOB (Free On Board) là một trong những điều khoản thương mại quan trọng trong giao dịch xuất nhập khẩu. Được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, điều khoản FOB định rõ trách nhiệm và chi phí của người bán và người mua trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến tàu, đồng thời quy định chính sách bảo hiểm và rủi ro.

điều khoản fob là gì

Cách  tính giá FOB như thế nào?.

Như đã đề cập trước đó, giá FOB (FOB price) là giá hàng hóa tại cửa khẩu nước xuất khẩu, bao gồm phí vận chuyển ra cảng, phí làm thủ tục xuất khẩu, thuế và các phí phát sinh trước khi hàng hóa lên tàu.

Để tính giá FOB cụ thể, chúng ta sẽ cộng dồn các thành phần sau:

  1. Giá hàng hóa thành phẩm.
  2. Phí nâng hạ container để đảm bảo hàng hóa được đóng gói và vận chuyển an toàn.
  3. Phí kéo container nội địa từ nhà máy hoặc kho hàng đến cảng xuất khẩu.
  4. Phí mở tờ khai hải quan và các thủ tục liên quan để xác nhận xuất khẩu hợp lệ.
  5. Phí xin giấy chứng nhận xuất xứ nếu yêu cầu từ quy định của nước nhập khẩu.
  6. Phí kẹp trì để đảm bảo hàng hóa được ổn định trong quá trình vận chuyển.
  7. Phí hun trùng kiểm dịch để đảm bảo tuân thủ quy định kiểm dịch của cảng và nước nhập khẩu.

Tổng hợp các thành phần trên sẽ cung cấp giá FOB = (1+2+3+4+5+6+7) chính xác cho hàng hóa và giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí và quy trình vận chuyển hàng xuất khẩu.

Các yếu tố cơ bản trong điều khoản FOB.

  • Điểm gốc xuất phát (Point of Origin): Điều quan trọng để xác định vị trí chịu trách nhiệm và chi phí cho mỗi bên trong giao dịch. Nó bao gồm việc đóng gói hàng hóa và tiến hành thủ tục xuất khẩu.
  • Chi phí và rủi ro chuyển phát: Điều khoản FOB quy định rõ trách nhiệm và chi phí của người bán và người mua trong việc vận chuyển hàng hóa từ điểm gốc xuất phát đến tàu vận chuyển. Từ lúc hàng hóa vượt qua điểm gốc xuất phát, người mua chịu trách nhiệm và chi phí cho việc vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.
  • Vận chuyển và bảo hiểm: Người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng và đóng gói bảo hiểm. Khi hàng hóa vượt qua điểm gốc xuất phát và được giao cho công ty vận chuyển, người mua chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển và bảo hiểm từ cảng xuất phát đến đích.

Trách nhiệm người mua và người bán trong điều khoản FOB là gì?

STT Nghĩa Vụ Người Bán

A

Người Mua

B

1 Nghĩa vụ chung Người bán cần cung cấp hàng hóa, hóa đơn thương mại, và bất kỳ chứng từ nào phù hợp với hợp đồng mua bán.

Các chứng từ có thể ở dạng giấy truyền thống hoặc điện tử tuỳ thuộc vào thỏa thuận của các bên.

Người mua có trách nhiệm thanh toán tiền hàng theo hợp đồng mua bán.

Các chứng từ cung cấp bởi người mua có thể là chứng từ giấy truyền thống hoặc điện tử, tuỳ thuộc vào thỏa thuận hoặc tập quán quy định của các bên.

2 Giao/Nhận hàng Người bán phải giao hàng bằng cách đặt hàng hóa lên tàu tại địa điểm xếp hàng do người mua chỉ định hoặc tại cảng xếp hàng chỉ định.

Thời gian giao hàng phải tuân theo thỏa thuận đã đề ra, và nếu không có chỉ định cụ thể, người bán có thể chọn địa điểm phù hợp nhất tại cảng xếp hàng.

Nếu thỏa thuận trong khoảng thời gian cụ thể, người mua có quyền chọn ngày giao hàng trong khoảng thời gian đó.

Người mua hàng phải nhận hàng khi hàng đã được giao theo mục A2.
3 Chuyển giao rủi ro Người bán hoàn toàn chịu trách nhiệm về mọi rủi ro liên quan đến tổn thất hoặc mất mát của hàng hóa cho đến khi hàng hóa được giao theo mục A2, ngoại trừ các trường hợp mất mát hoặc hư hỏng được đề cập tại mục B3. Người mua chịu toàn bộ rủi ro liên quan đến mất mát hoặc hỏng hóc hàng hóa từ lúc hàng được giao theo mục A2.

Nếu:

a) Người mua không tuân thủ quy định tại mục B10.

b) Tàu do người mua chỉ định theo B10 không đến đúng hạn nhận hàng theo mục A2, hoặc không thể nhận hàng hoặc dừng việc xếp hàng trước thời hạn được thông báo theo mục B10.

Với điều kiện hàng hóa được xác định là hàng hóa của hợp đồng, người mua phải chịu mọi rủi ro mất mát hoặc thiệt hại về hàng hóa từ ngày quy định hoặc ngày cuối cùng của thời hạn giao hàng.

4 Vận tải Người bán không bắt buộc phải ký hợp đồng vận tải với người mua.

Tuy nhiên, khi người mua yêu cầu, người bán sẽ hỗ trợ với rủi ro và chi phí do người mua chịu để cung cấp thông tin và chứng từ cần thiết cho vận chuyển hàng hóa đến điểm đích.

Người bán có thể đồng ý hoặc từ chối, và nếu đồng ý, hợp đồng vận tải sẽ tuân theo điều kiện thông thường và người mua sẽ chịu mọi rủi ro và chi phí.

Người mua chịu trách nhiệm tự ký kết hợp đồng vận tải hoặc tự sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa từ lúc nhận hàng, trừ khi hợp đồng vận chuyển được ký kết bởi người mua theo như mục A4.
5 Bảo hiểm Người bán không phải có nghĩa vụ ký kết hợp đồng bảo hiểm với người mua.

Tuy vậy, nếu người mua yêu cầu, người bán sẽ cung cấp thông tin cần thiết để mua bảo hiểm, và người mua sẽ chịu trách nhiệm về rủi ro và chi phí liên quan.

Người mua không có nghĩa vụ với người bán về việc ký kết hợp đồng bảo hiểm
6 Chứng từ giao hàng/Vận tải Người bán phải tự chi trả và cung cấp cho người mua những bằng chứng về việc hàng hóa đã được giao theo mục A2.

Nếu bằng chứng này không phải là chứng từ vận tải, người bán phải hỗ trợ người mua khi người mua yêu cầu, với nguy cơ và chi phí do người mua chịu, để thu thập các chứng từ vận tải.

Người mua phải chấp nhận các bằng chứng, chứng từ giao hàng cung cấp theo mục A6.
7 Thông quan xuất/nhập khẩu a) xuất khẩu: Nếu cần, người bán phải chi trả mọi chi phí liên quan đến việc làm thủ tục hải quan xuất khẩu ở nước xuất khẩu, bao gồm giấy phép xuất khẩu, kiểm tra an ninh hàng hóa, giám định hàng hóa và các quy định pháp lý khác.

b) nhập khẩu: Nếu cần, người bán phải hỗ trợ người mua khi người mua yêu cầu, chịu rủi ro và chi phí để lấy các chứng từ/thông tin cần thiết cho việc làm thủ tục hải quan khi quá cảnh/nhập khẩu.

Điều này bao gồm cả thông tin an ninh và việc giám định hàng hóa, tuân thủ quy định của nước hàng hóa qua cảnh hoặc nước nhập khẩu.

a) Người mua hỗ trợ thông quan xuất khẩu khi được yêu cầu, chịu rủi ro và chi phí.

b) Người mua làm và trả chi phí thông quan nhập khẩu theo quy định.

8 Kiểm tra – Đóng gói, bao bì – Ký mã hiệu Người bán chịu trách nhiệm và chi trả các chi phí liên quan đến việc kiểm tra hàng hóa, bao gồm kiểm tra chất lượng, cân nặng, đo lường và đếm số lượng cần thiết để giao hàng theo quy định tại mục A2.

Ngoài ra, người bán có trách nhiệm đóng gói hàng hóa và chịu chi phí đó, trừ khi ngành hàng thông lệ quy định rõ ràng về việc không yêu cầu đóng gói.

Người bán cũng phải đóng gói và ghi mã hiệu hàng hóa phù hợp với phương thức vận chuyển, trừ khi đã có thỏa thuận cụ thể giữa hai bên về cách đóng gói và ký mã hiệu hàng hóa khi ký kết hợp đồng.

Người mua không có nghĩa vụ gì với người bán.
9 Phân chia chi phí a) Toàn bộ chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi chúng được giao cho người mua theo mục A2, trừ các khoản chi phí do người mua chịu theo mục B9.

b) Chi phí cung cấp bằng chứng cho người mua theo mục A6 rằng hàng hóa đã được giao.

c) Nếu cần, chi trả cho việc thông quan hải quan, nộp thuế xuất khẩu và bất kỳ chi phí nào khác có liên quan đến việc xuất khẩu theo như mục A7(a).

d) Trả tất cả các chi phí và phụ phí liên quan đến việc hỗ trợ người bán trong việc lấy chứng từ và thông tin cần thiết theo mục B7(a) cho người mua.

a) Trả mọi chi phí phát sinh liên quan đến hàng hóa từ thời điểm giao hàng theo mục A2, trừ các chi phí người bán chịu theo mục A9.

b) Hoàn trả tất cả chi phí và lệ phí mà người bán đã chi ra khi hỗ trợ người mua theo mục A4, A5, A6 hoặc A7(b).

c) Trả tất cả các thuế, lệ phí và chi phí khác, cũng như chi phí làm thủ tục hải quan cho việc quá cảnh và nhập khẩu theo mục B7(b).

d) Trả mọi chi phí phát sinh do các lý do sau: Nếu người mua không tuân thủ quy định tại mục B10 hoặc tàu do người mua chỉ định không đến đúng hạn, không thể nhận hàng, hoặc dừng việc xếp hàng trước thời gian thông báo theo như mục B10, và đồng thời hàng hóa được xác định là hàng hóa của hợp đồng.

10 Thông báo cho người mua/người bán Người bán thông báo cho người mua thông tin cần thiết để nhận hàng theo mục A2 hoặc trong trường hợp tàu chuyên chở không nhận được hàng đúng thời gian quy định. Người mua phải thông báo cho người bán về tên tàu, địa điểm xếp hàng và nếu cần thiết, thời gian giao hàng đã chọn trong khoảng thời gian thỏa thuận.

Phân biệt FOB và CIF.

Giống nhau: 

  • FOB và CIF là hai điều khoản phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành vận chuyển hàng hải.
  • Điểm chuyển giao rủi ro đều là cảng xếp hàng.
  • Người bán chịu trách nhiệm về thủ tục hải quan, trong khi người mua đảm nhận thủ tục nhập khẩu.

Khác nhau:

FOB + Tên Cảng Xếp Hàng CIF + Tên Cảng Đích
  • Giao hàng lên tàu
  • Người bán không đặt chỗ tàu, việc đó thuộc trách nhiệm của người mua.
  • Điểm chuyển giao rủi ro và chi phí: Tại cảng xếp hàng.
  • Tiền hàng + bảo hiểm + cước phí
  • Người bán tìm nhà vận chuyển.
  • Điểm chuyển giao rủi ro: Tại cảng xếp hàng.
  • Điểm chuyển giao chi phí: Tại cảng dỡ.

Điều khoản FOB là một trong những điều khoản thương mại incoterms 2020 quan trọng và không thể thiếu trong giao dịch xuất nhập khẩu. Hiểu rõ và sử dụng đúng điều khoản FOB sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận chuyển, đồng thời tránh những rủi ro và tranh chấp không mong muốn trong quá trình giao dịch.

Hotline/Zalo: Mr. Vũ 0946 377 386 – Ms. Yến 0931 277 286

Website: https://vantailaoviet.com/

Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/vietlaologistics/


0946377386
Liên hệ