Điều Kiện DPU là gì? trong Incoterms 2020 – Nội dung và cách vận dụng

Điều Kiện DPU là gì? trong Incoterms 2020 – Nội dung và cách vận dụng

29/09/230

Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, có nhiều thuật ngữ và điều kiện được sử dụng để xác định trách nhiệm của người bán và người mua trong quá trình giao hàng. Một trong những điều kiện quan trọng nhất và thường xuyên được sử dụng là “DPU.” Vậy, DPU là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu định nghĩa cơ bản, trách nhiệm của các bên liên quan, và khám phá ví dụ thực tế về điều kiện DPU.

DPU là gì?

DPU tiếng Anh là “Delivered at Place Unloaded”, là một điều kiện trong thương mại quốc tế, nghĩa là người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến nơi đã được chỉ định bởi người mua và thực hiện việc dỡ hàng xuống khỏi phương tiện vận tải tại điểm đó. Điều quan trọng là trong điều kiện này, người bán chịu mọi rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa và đảm bảo rằng nó đến địa điểm quy định và được dỡ hàng một cách an toàn.

Điều kiện DPU đòi hỏi người bán thực hiện thủ tục thông quan xuất khẩu cho hàng hóa, tuy nhiên, không có trách nhiệm về thủ tục thông quan nhập khẩu, thuế nhập khẩu hoặc các chi phí liên quan đến thủ tục này. Nếu xảy ra tình trạng hàng hóa bị giữ lại tại cảng hoặc bãi tại nước nhập khẩu do người mua không thực hiện thủ tục thông quan nhập khẩu, thì người mua sẽ chịu mọi rủi ro và chi phí liên quan.

Người mua sẽ chịu trách nhiệm cho mất mát và hư hỏng của hàng hóa từ thời điểm này cho đến khi hàng hóa được chuyển đến một địa điểm trong nội địa của nước nhập khẩu, sau đó người bán sẽ tiếp tục chịu trách nhiệm cho mất mát hoặc hư hỏng của hàng hóa cho đến khi chúng được giao cho người mua.

Mục B3(a) trong nguyên bản điều kiện DPU của Incoterms 2020 đã quy định rõ điều này. Tuy nhiên, để hạn chế các tình trạng không mong muốn như trên, nếu cả người mua và người bán đồng tình rằng người bán có khả năng thực hiện thủ tục thông quan và nhập khẩu hàng hóa, họ nên xem xét việc sử dụng điều kiện DDP trong Incoterms 2020.

Trách nhiệm của Người Bán và Người Mua trong DPU.

STT Nghĩa Vụ Người Bán

A

Người Mua

B

1 Nghĩa vụ chung Người bán cần cung cấp hàng hóa và hóa đơn thương mại phù hợp với hợp đồng mua bán và tất cả các chứng từ cần thiết, có thể là giấy tờ truyền thống hoặc điện tử tùy theo thỏa thuận hoặc tập quán. Người mua phải thanh toán tiền hàng theo hợp đồng mua bán và cung cấp chứng từ cần thiết, có thể là giấy tờ truyền thống hoặc điện tử theo thỏa thuận hoặc tập quán.
2 Giao/Nhận hàng Người bán hoàn thành nhiệm vụ giao hàng khi hàng hóa đã được đặt tại nơi và thời điểm quy định, đã được dỡ xuống khỏi phương tiện vận tải, và theo đúng ngày hoặc thời hạn quy định. Người mua hàng cần nhận hàng khi hàng đã được giao theo điều khoản A2 trong Incoterms 2020.
3 Chuyển giao rủi ro Người bán chịu trách nhiệm và rủi ro về hàng hóa cho đến khi giao hàng theo điều kiện A2 của Incoterms 2020, trừ các trường hợp được đề cập ở B3. Người mua phải chịu rủi ro và thiệt hại đối với hàng hóa từ khi giao hàng theo mục A2.

Trong trường hợp người mua không thực hiện nghĩa vụ thông quan nhập khẩu theo mục B7, người mua sẽ chịu mọi rủi ro và chi phí liên quan đến việc thiệt hại hoặc mất mát hàng hóa, miễn là hàng đã được xác định rõ là của hợp đồng.

Nếu người mua không thông báo kịp thời cho người bán theo mục B10, người mua sẽ chịu mọi rủi ro và thiệt hại đối với hàng hóa từ ngày quy định hoặc ngày cuối cùng của thời hạn quy định cho việc giao hàng, miễn là hàng đã được xác định rõ là của hợp đồng.

4 Vận tải Người bán chịu chi phí ký hợp đồng vận tải để chuyển hàng tới địa điểm quy định. Nếu không thỏa thuận được địa điểm cụ thể, người bán có thể lựa chọn một địa điểm phù hợp tại nơi đến quy định Người mua không có nghĩa vụ với người bán về việc lập hợp đồng vận tải
5 Bảo hiểm Người bán không có nghĩa vụ với người mua về việc ký kết hợp đồng bảo hiểm. Người mua không phải ký hợp đồng bảo hiểm, trừ khi được yêu cầu và người bán chịu rủi ro và chi phí, trong trường hợp này, người mua cung cấp thông tin cần thiết.
6 Chứng từ giao hàng/Vận tải Người bán phải cung cấp chứng từ cho người mua bằng chi phí của mình để người mua nhận hàng. Người mua phải chấp nhận chứng từ vận tải được cung cấp theo như mục A6.
7 Thông quan xuất/nhập khẩu a – Về thông quan xuất khẩu và quá cảnh:

Người bán cần thực hiện và thanh toán các chi phí liên quan đến thủ tục hải quan xuất khẩu và quá cảnh (nếu có) ở nước xuất khẩu và nước quá cảnh. Điều này bao gồm việc:

  • Làm thủ tục để có giấy phép xuất khẩu/quá cảnh.
  • Thực hiện kiểm tra an ninh hàng hóa trước khi xuất khẩu/quá cảnh.
  • Đảm bảo giám định hàng hóa khi xuất khẩu/quá cảnh.
  • Tuân thủ các quy định pháp lý địa phương và quốc tế.

b – Hỗ trợ việc làm thủ tục nhập khẩu:

Người bán cần hỗ trợ người mua khi người mua yêu cầu và chịu rủi ro và chi phí để thu thập các chứng từ/thông tin cần thiết cho thủ tục hải quan khi nhập khẩu. Điều này bao gồm cả việc cung cấp thông tin liên quan đến an ninh và giám định hàng hóa, tuân thủ các quy định tại nước nhập khẩu.

a – Hỗ trợ thông quan xuất khẩu và quá cảnh:

Người bán có thể yêu cầu người mua hỗ trợ trong việc thu thập các chứng từ/thông tin cần thiết để thông quan xuất khẩu/quá cảnh. Người mua chịu rủi ro và chi phí liên quan, bao gồm cả các thông tin an ninh hoặc giám định theo quy định của nước xuất khẩu/quá cảnh.

b – Thông quan nhập khẩu:

Người mua cần thực hiện và thanh toán các chi phí liên quan đến việc thông quan tại nước nhập khẩu. Điều này bao gồm việc:

  • Làm thủ tục để có giấy phép nhập khẩu.
  • Thực hiện kiểm tra an ninh cho việc nhập khẩu.
  • Đảm bảo giám định hàng hóa.
  • Tuân thủ các quy định pháp lý địa phương và quốc tế.
8 Kiểm tra – Đóng gói, bao bì – Ký mã hiệu Người bán phải chi trả các chi phí kiểm tra cần thiết để giao hàng theo quy định ở mục A2.

Người bán phải đóng gói hàng hóa và chịu chi phí liên quan, trừ khi thông lệ của ngành hàng quy định cụ thể. Hàng hóa cần được đóng gói và ký mã hiệu phù hợp với phương thức vận tải, trừ khi hai bên đã đồng ý cụ thể trong hợp đồng.

Người mua không có nghĩa vụ gì với người bán.
9 Phân chia chi phí a – Trả mọi chi phí liên quan đến hàng hóa và vận chuyển cho đến khi dỡ xuống phương tiện vận tải để giao cho người mua theo mục A2, trừ những khoản theo mục B9.

b – Trả chi phí cung cấp bằng chứng cho người mua theo mục A6 rằng hàng hóa đã được giao;

c – Nếu cần, chi phí thông quan hải quan, thuế xuất khẩu và các chi phí khác liên quan đến việc xuất khẩu và quá cảnh hàng hóa theo mục A7.

d – Trả cho người mua tất cả các chi phí và phụ phí liên quan đến việc hỗ trợ người bán trong việc lấy chứng từ và thông tin cần thiết theo mục B5B7(a).

a -Trả tất cả chi phí liên quan đến hàng hóa từ thời điểm giao hàng theo mục A2.

b – Hoàn trả chi phí và phí mà người bán đã chi trả khi hỗ trợ người mua theo mục A7(b).

c – Nếu có quy định, hoàn trả thuế, phí và các chi phí liên quan đến hải quan nhập khẩu theo mục B7(b).

d – Hoàn trả chi phí phát sinh do người bán trả nếu người mua không thực hiện nghĩa vụ theo mục B7 hoặc không thông báo kịp thời cho người bán theo mục B10, với điều kiện hàng hóa đã xác định là hàng hóa của hợp đồng.

10 Thông báo cho người mua/người bán Người bán cần cung cấp thông tin cần thiết để người mua nhận hàng. Nếu người mua quyết định thời gian hoặc địa điểm giao hàng, họ cần thông báo cho người bán.

So sánh 2 điều khoản DPU và DAP.

Nội dung DAP DPU
Giao hàng Người bán cần giao hàng tới địa điểm và thời hạn đã thỏa thuận. Người bán cần giao hàng khi hàng hóa được dỡ tại địa điểm và thời hạn đã thỏa thuận.
Chuyển giao rủi ro Người bán phải chịu rủi ro hàng hóa cho đến khi chúng được giao và sẵn sàng để dỡ. Người bán chịu mọi rủi ro về hàng hóa cho đến khi chúng được giao và dỡ xuống.
Phân chia chi phí Người bán chịu chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng được giao theo mục A4. Người bán chịu mọi chi phí liên quan tới hàng hoá cho đến khi giao theo mục A4.

So sánh DAP và DPU, ta thấy DPU đặt nhiều trách nhiệm hơn cho người bán, bao gồm việc xử lý việc xếp dỡ hàng tại địa điểm đã thỏa thuận.

Những lưu ý khi sử dụng điều kiện DPU.

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các nhà nhập khẩu thường sử dụng quy tắc vận tải và bảo hiểm để tăng tính cạnh tranh của họ. Điều này thúc đẩy người bán, đặc biệt là khi sản phẩm của họ đối mặt với cạnh tranh tại nơi mua hàng, phải nâng cao mức dịch vụ của họ. Điều này bao gồm cung cấp các dịch vụ như giao nhận, vận chuyển, bảo hiểm, và lưu trữ, cùng với các dịch vụ khác như lắp đặt, đào tạo, bảo hành và bảo trì. Bằng cách này, họ có thể duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện có và cạnh tranh với các đối thủ.

Tuy nhiên, các hãng xuất khẩu lớn, có lượng hàng thường xuyên gửi đến các điểm đích khác nhau, có ưu thế trong việc đàm phán giá vận chuyển và phí bảo hiểm nếu họ đảm nhiệm toàn bộ quá trình vận chuyển và bảo hiểm để giao hàng đến địa điểm đích.

Ngoài ra, người mua cũng có xu hướng muốn nhận báo giá theo điều kiện “nơi đến” trong môi trường cạnh tranh cao giữa các người bán. Các điều kiện nhóm D hoặc thậm chí là nhóm C trở nên hấp dẫn hơn đối với người mua, thay vì điều kiện nhóm E hoặc F.

  • Người bán nên xem xét sử dụng quy tắc nhóm D để tạo lợi thế cạnh tranh.
  • Lựa chọn quy tắc nhóm D cần xem xét nghĩa vụ dỡ hàng và thông quan nhập khẩu.
  • Không nên chọn DPU nếu dịch vụ vận chuyển không đảm bảo khả năng dỡ hàng, cần xem xét kỹ năng của bên dịch vụ hoặc tìm hiểu về các cải tiến trong ngành dịch vụ vận chuyển.
  • Không nên chọn DDP nếu quá khó khăn trong việc làm thủ tục hải quan đầu nhập khẩu.

Hiểu rõ về DPU là gì? trong incoterms 2020 và cách nó hoạt động là rất quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Điều này giúp tạo ra sự rõ ràng và minh bạch trong quá trình giao hàng, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu hơn về điều kiện DPU và cách nó có thể được áp dụng trong các giao dịch của bạn.

Hotline/Zalo: Mr. Phúc 0838 377 386 – Ms. Chi 0375983776

Website: https://vantailaoviet.com/

Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/vietlaologistics/


0946377386
Liên hệ